Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
hãi hùng


[hãi hùng]
Fearful, frightening.
" Dặm rừng bước thấp bước cao hãi hùng " (Nguyễn Du )
The journey on thew uneven forest path was really fearful.



Fearful, frightening.
"Dặm rừng bước thấp bước cao hãi hùng " (Nguyễn Du)
The journey on thew uneven forest path was really fearful


Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.